em đang cần gấp mn giúp em với ạ Câu 49: High carbon_______used to make cutting tools. a. steel b. brass c. mild steel d. iron âu 79: A insulator is a____ which does not ______ heat or current to flow easily. Select one: a. material / allow b. metal / provide c. metal / get d. alloy / can Câu 70: ______is a very strong artificial material, used for making clothes, rope, brushes, etc. Select one: a. alloy b. ABS c. nylon d. plastic Câu 45: What does the word "sự bôi trơn" mean English? Select one: a. brittle b. lubricating c. tough d. stiff Câu 59: Epoxy, polyester resin and urea formaldehyde are called ___________. Select one: a. thermoplastics b. carbon steel c. power tools d. thermosetting plastics Câu 48: What does the word " heat-resistant " mean Vietnamese? Select one: a. không bền nhiệt b. bền nhiệt c. chịu ẩm d. chịu nước Câu 74: Selecting phrase word that describes “metal”. Select one: a. by chemical processes and can be formed into shapes when heated. b. It is a hard strong metal that is used to make steel and is also found in small quantities in blood and food. c. a very strong artificial material, used for making clothes, rope, brushes, etc. d. a type of solid mineral substance that is usually hard and shiny and that heat and electricity can travel through. Câu 65: Which material often used electric wiring? Select one: a. copper b. zinc c. iron d. brass Câu 58: Bearing, gears and casings for power tools are made of nylon, which is hard, tough and __________. Select one: a. tear-resistant b. wear-resistant c. clean d. rusted
1 câu trả lời
49. A. high carbon steel : thép carbon
79. A. Cần danh từ ở (1) và ĐT thích hợp
70. D Dựa vào kiến thức về nhựa
45. B lubricating (v) bôi trơn
59. A thermoplastics (n) nhựa nhiệt dẻo
48. B resistant (n) sự chống cự
$\to$ ta chọn compound adj
74. D metal : kim loại
a type of solid mineral substance that is usually hard and shiny and that heat and electricity can travel through.
Tạm dịch : một loại chất khoáng rắn thường cứng và sáng bóng và nhiệt và điện có thể truyền qua.
65. C iron : sắt
58. B wear-resistant : sự bảo vệ lớp bên ngoài
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm