Eats trong tiếng việt là gì

2 câu trả lời

eats (danh từ dạng số nhiều): ​food, especially at a party (đồ ăn, đặc biệt là ở bữa tiệc)

Ví dụ: There were plenty of eats, but the bar soon ran out of drink.

(Có rất nhiều đồ ăn, nhưng quán bar đã hết đồ uống.)

bn ơi từ eats trong tiếng việt là ăn nhé
Câu hỏi trong lớp Xem thêm