2 câu trả lời
eats (danh từ dạng số nhiều): food, especially at a party (đồ ăn, đặc biệt là ở bữa tiệc)
Ví dụ: There were plenty of eats, but the bar soon ran out of drink.
(Có rất nhiều đồ ăn, nhưng quán bar đã hết đồ uống.)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm