2 câu trả lời
Vanadi(V) oxit (còn được gọi với cái tên khác là vanadia) là một hợp chất vô cơ với công thức V2O5. Ngoài ra, hợp chất này thường được gọi là vanadi pentoxit. Hợp chất này là một chất rắn có màu nâu hoặc vàng, mặc dù khi kết tủa tươi từ dung dịch nước, màu của nó là màu cam đậm. Do trạng thái oxy hóa cao, nó vừa là oxit amphoteric vừa là một chất oxy hóa. Trong công nghiệp, nó là hợp chất quan trọng nhất của vanadi, tiền chất chính của các hợp kim của vanadi và là một chất xúc tác công nghiệp được sử dụng rộng rãi.[1]
Các dạng khoáng chất của hợp chất này, và một trong số đó là shcherbinaite, rất hiếm, hầu như luôn luôn được tìm thấy trong các miệng núi lửa. Ở dạng ngậm nước, V2O5·3H2O, cũng được biết đến dưới tên navajoite.
Vanadi(V) oxit (còn được gọi với cái tên khác là vanadia) là một hợp chất vô cơ với công thức V2O5. Ngoài ra, hợp chất này thường được gọi là vanadi pentoxit. Hợp chất này là một chất rắn có màu nâu hoặc vàng, mặc dù khi kết tủa tươi từ dung dịch nước, màu của nó là màu cam đậm. Do trạng thái oxy hóa cao, nó vừa là oxit amphoteric vừa là một chất oxy hóa. Trong công nghiệp, nó là hợp chất quan trọng nhất của vanadi, tiền chất chính của các hợp kim của vanadi và là một chất xúc tác công nghiệp được sử dụng rộng rãi.[1]
Vanadi Pentoxit V2O5 là một hợp chất vô cơ tồn tại ở trạng thái rắn và có màu nâu hoặc vàng. Khi kết tủa từ dung dịch nước thì nó chuyển thành màu cam đậm.
Khối lượng phân tử: 181,88 g/mol
Mật độ: 3,36 g/cm3
Nhiệt độ nóng chảy: 690oC
Nhiệt độ sôi: 1.750 oC