Different Stress Syllable 1. A. volunteer B. orphanage C. natural D. mountainous 2. A. competition B. difficulty C. representative D. entertainment 3. A. orphanage B. participate C. vacation D. remote 4. A. comfort B. area C. college D. believe 5. A. performance B. remember C. celebration D. participate 6. A. contest B. sponsor C. observe D. complete 7. A. stimulate B. competition C. disappointed D. opportunity 8. A. recite B. organize C. apologize D. participate 9. A. knowledge B. maximum C. athletics D. marathon 10. A. encourage B. compete C. award D. represent 11. a. population b. available. c. university d. education 12. a. support b. repeat c. increase d. expect. 13. a. punishment b. government c. journalism d. organization 14. a. resource b. average c. decrease d. method 15. a. expert b. control c. limit d. injury 16. a. celebrate b. decorate c. entertain d. influence 17. a: polite b. popular c. pagoda d. agrarian 18. a. longevity b. calendar c. parade d. occasion 19. a. represent b. exchange c. receiving d. prepare 20. a. constancy b. festival c. activity d. comment
2 câu trả lời
=>
1. A nhấn âm 3 còn lại 1
2. B nhấn âm 1 còn lại 3
3. A nhấn âm 1 còn lại 2
4. D nhấn âm 2 còn lại 1
5. C nhấn âm 3 còn lại 2
6. B nhấn âm 1 còn lại 2
7. A nhấn âm 1 còn lại 3
8. B nhấn âm 1 còn lại 2
9. C nhấn âm 2 còn lại 1
10. D nhấn âm 3 còn lại 2
11. B nhấn âm 2 còn lại 3
12. C nhấn âm 1 còn lại 2
13. D nhấn âm 4 còn lại 1
14. A nhấn âm 2 còn lại 1
15. B nhấn âm 2 còn lại 1
16. C nhấn âm 3 còn lại 1
17. B nhấn âm 1 còn lại 2
18. B nhấn âm 1 còn lại 2
19. A nhấn âm 3 còn lại 2
20. C nhấn âm 2 còn lại 1
Đáp án:
1. A. volunteer (nhấn âm 3 còn lại âm 1)
2. B. difficulty (nhấn âm 1 còn lại âm 3)
3. A. orphanage (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
4. D. believe (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
5. C. celebration (nhấn âm 3 còn lại âm 1)
6. B. sponsor(nhấn âm 1 còn lại âm 2)
7. A. stimulate (nhấn âm 1 còn lại âm 3)
8. B. organize (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
9. C. athletics (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
10. D. represent (nhấn âm 3 còn lại âm 1)
11. B. available (nhấn âm 2 còn lại âm 3)
12. C. increase (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
13. D. organization (nhấn âm 3 còn lại âm 1)
14. A. resource (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
15. B. control (nhấn âm 2 còn lại âm 1)
16 C. entertain (nhấn âm 3 còn lại âm 1)
17. B. popular (nhấn âm 1 còn lại âm 2)
18. B. calendar (nhấn âm 1 còn lại âm 1)
19. A. represent (nhấn âm 3 còn lại âm 2)
20. C. activity (nhấn âm 2 còn lại âm 1)