điền từ vào chỗ trống: Parents should take care of their children to prevent them ____ danger (chỗ điền có 4 chữ)
2 câu trả lời
Đáp án : from
- Vì sau "prevent" luôn là giới từ "from"
- Prevent + from : ngăn cản ... xảy ra
/ Kam /
@ Bulletproof
`1` from
`=>` Giải thích
`-` prevent something / somebody from happening: ngăn chặn điều gì đó / ai đó khỏi xảy ra nguy hiểm
`-` Dịch: Cha mẹ nên quan tâm đến con cái để phòng tránh nguy hiểm cho con.