điền thêm chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh và sau đó cho bt nghĩa của từ: acqu...i...tan...... (n) con...tan...y (n) lo...al...... (n) re...ide...ti...l a...e... (n) ap...r...eci...t...(v) sn...ak... (a) is......ue (v) i...ing (n)

2 câu trả lời

acquaintance  (n) : người quen
constancy (n) : sự kiên định
loyalty (n): lòng trung thành
residential  area  (n): khu dân cư
appreciate(v): coi trọng đánh giá cao
sneaky (a): vụng trộm
issue (v): phát hành
icing (n): lớp kem phủ trên mặt bánh

acquaintance: sự hiểu biết 

constancy : kiên định

loyalty: lòng trung thành

residential area: khu dân cư

appreciate: đánh giá cao

sneaky : lén lút 

issue : phát hành

 icing: đóng băng

Câu hỏi trong lớp Xem thêm