Điền giới từ thích hợp: 1. hand ......... st ........ sb: nộp/giao cái gì cho ai 2. .......... first: đầu tiên 3. ............ case: nhỡ khi, phòng hờ 4. surprised .......: ngạc nhiên 5. put a ban ....... st: cấm 6. write .........: viết chi tiết 7. ........ a special way: theo một cách đặc biệt 8. .......... Thanksgiving/Christmas: vào dịp Lễ tạ ơn, Giáng sinh Đag cần gấp, sẽ vote 5 sao, cảm ơn và tlhn

2 câu trả lời

$1.$ hand in st to sb: nộp/giao cái gì cho ai

$2.$ At first: đầu tiên

$3.$ in case: nhỡ khi, phòng hờ

$4.$ surprised at: ngạc nhiên về một sự vật, sự việc nào đó

$5.$ put a ban on st: cấm

$6.$ write out: viết chi tiết và đầy đủ

$7.$ in a special way: theo một cách đặc biệt

$8.$ At Thanksgiving/Christmas: vào dịp Lễ tạ ơn, Giáng sinh

Cách dùng:

Giới từ “In” chỉ thời gian

“In” là cụm từ được dùng kèm với các cụm từ chỉ thời gian để nói về một khoảng chung chung thiên niên kỷ, thập kỷ, trong năm, trong tháng, trong tuần, trong ngày,… Ví dụ như: 

+) In Winter, in Sring

+) In the 21th century

+) In the 90’s

+) In 2020 

Giới từ “On” chỉ địa điểm

Giới từ “on” sẽ dùng các địa điểm cụ thể hơn, ví dụ như:

+) On Doan Ke Thien Street, on Tran Hung Dao Street 

+) On a bus, On a train, On a plane, On a ship

Giới từ “On” chỉ thời gian

Giới từ “on” chỉ các khoảng thời gian cụ thể hơn “in”; như là các thứ trong tuần, ngày tháng cụ thể và vào các ngày lễ cụ thể có chứa từ “day”. Ví dụ:

+) On Monday, on Sunday 

+) On June 15th

+) On Valentine’s day, On Labor Day, on Christmas Day 

Giới từ “At” chỉ địa điểm

Giới từ “at” sẽ chỉ các địa điểm chính xác, có địa chỉ cụ thể. Ví dụ:

+) At 169 Doan Ket Thien, At 98 Tran Hung Dao

+) At home, at work, at university

Giới từ “At” chỉ thời gian

Đây là giới từ được sử dụng phổ biến để chỉ một mốc thời gian cụ thể. Vì vậy, nó thường chỉ: giờ chính xác, một dịp đặc biệt không chứa từ “day”; hoặc dùng với các từ chứa “time” và “moment”. Ví dụ: 

+) At 6 a.m, at 8 o’clock 

+) At dawn (vào lúc bình minh); At sunrise (lúc mặt trời mọc); At midnight (vào lúc trời tối), At lunch (vào buổi trưa).

+) At Christmas, at Mid – Autumn Festival 

+) At the moment

+) At that time

~Hok tốt~

$#Min$

$1)$ hand in sth to sb: giao nộp cái gì cho ai

$2)$ at first `=` in the first place: đầu tiên

$3)$ in case: trong trường hợp khi, phòng khi.

$4)$ surprised at: ngạc nhiên về điều gì đó.

$5)$ put a ban on sth: cấm điều gì đó.

$6)$ write out: viết đầy đủ, chi tiết.

$7)$ in a special way: theo một cách đặc biệt

$8)$ at Thanksgiving/ Christmas : vào dịp Lễ tạ ơn, Giáng sinh

`->` at + ngày lễ lớn.

`+)` lưu ý: nếu có thêm chữ day thì dùng giới từ on nhe

`->` on Christmas day/ on Thanksgiving day.

_________________

Chúc cậu học tốt <33

$#Rosé$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm