đặt một từ có nghĩa cho những chữ sau : P;K ; S; CH; SH; F; X; H

2 câu trả lời

Peaceful : Bình yên

Knowledge: hiểu biết

sorry: xin lỗi

choose: chọn

should: Nên

first: Đầu tiên

X-ray: x-quang

hello: xin chào

Pet: thú cưng

Kid: Trẻ em

Soon: Sớm

Chair: Cái ghế

Shot: Bắn

Feel: Cảm thấy

Xenon: Khí xenon

High: Cao (vật)