2 câu trả lời
$\text{@su}$
`-` If she has the ticket, she will go to that concert.
`->` Dịch : Nếu cô ấy có vé, cô ấy sẽ đi xem buổi hòa nhạc đó.
`-` If you buy me that good, I'll take you to school.
`->` Nếu bạn mua cho tôi món đồ đó, tôi sẽ đưa bạn đến trường.
`-` If you get up early, you will go to work on time.
`->` Dịch : Nếu bạn dậy sớm, bạn sẽ đi làm đúng giờ.
`-` If the sun shines , we will walk to the town.
`->` Dịch : Nếu trời nắng lên, chúng ta sẽ đi bộ tới thị trấn.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả dự đoán hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai:
If + S + V, S + will V + ...
Trong một số trường hợp, will có thể được thay thế bằng các modal verb như can/could/may/might/...
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$
Cấu trúc câu điều kiện loại ` 1 ` :
`a) ` : If + S + Vs/es , S + will + V nguyên mẫu
` b) ` : S + will + V nguyên mẫu , If + S + Vs/es
` - ` Câu điều kiện loại 1 dùng để dự đoán hành động, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
` 1 ` : If i have money , i will buy a new car
` - ` Nếu tôi có tiền , tôi sẽ mua ` 1 ` chiếc xe mới
` 2 ` : If he studies hard , he will pass the exam
` - ` Nếu anh ấy học hành chăm chỉ hơn , anh ấy sẽ vượt qua kì thi
` 3 ` : If you pass the exam , i will give you a present
`- ` Nếu bạn vượt qua bài kiểm tra , tôi sẽ tặng cho bạn ` 1 ` món quà
` 4 ` : If i have time , I will play games
` 5 ` : If it rains , we will cancer the trip