2 câu trả lời
Một số cấu trúc sử dụng danh động từ (Ving)
reminded sb of Ving
denied + Ving
admitted + Ving
dreamed of + Ving
stopped / prevented + somebody (sb ) + from + Ving
apologised (to sb ) for Ving
congratulated sb on Ving
accused sb of Ving
insisted on Ving
looked forward to Ving
objected to Ving
warned sb agaist Ving
complained sb about Ving
Chúc cậu học tốt ( Good lucky )
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm