Complete the sentence with phrasal verbs with "come": 1. It was a long time before we came ... the truth. 2. The dog came ... us with teeth bared. 3. Come ...! We are late for the bus. 4. How is your English coming ....? 5. The words I had forgotten are coming .... tome now. 6. I was picking up the teapot when it came ....in my hands. 7. She has been very ill, but now she is coming.... fine. 8. We must not let this silly quarrel come .... us. 9. The price of oil has come .... dramatically recently. 10. I come ... Liverpool, but I have spent most of my life in Scotland.
1 câu trả lời
`1.` to
`2.` to
`3.` here
`4.` on
`5.` to
`6.`
`7.` to
`8.` to
`9.` to
`10.` to
`--------------------`
Phrasal verb:
`->` Trong ngữ pháp truyền thống của tiếng Anh hiện đại, một cụm động từ thường tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất bao gồm một động từ theo sau là một tiểu từ, đôi khi kết hợp với một giới từ.
$#khoinguyentien5$
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm