Can you find other compound nouns with the word family? I se a dictionary if necessary Ex: Extended family, one- parent family

2 câu trả lời

Mình biết một số cụm này nè:

- extended/immediate family: Gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống , ông bà, bố mẹ và con cái

- nuclear family: gia đình hạt nhân (có 1 - 2 thế hệ chung sống: bố mẹ - con cái)

- matriarchal family: Gia đình mẫu hệ

- patriarchal family: Gia đình phụ hệ.

- single-parent family: Gia đình chỉ có bố/mẹ

- dual- income family : Gia đình cả bố và mẹ cùng đi làm kiếm tiền trang trải cho cuộc sống

- dysfunctional family: Gia đình bất ổn, không yên ấm

>< stable home/family: Gia đình hạnh phúc, yên ấm

- blended family : Gia đình có thành phần bao gồm con riêng từ chồng hoặc vợ hoặc cả hai

- family background : Nền tảng gia đình

- family gathering: Buổi tụ họp gia đình

- wealthy family / Affluent family : Gia đình giàu có

>< destitute family / deprived home: Gia đình nghèo khó

- family bond/family connection : Sự liên kết giữa các thành viên trong gia đình

- family doctor: bác sĩ gia đình

- family tree: gia phả

- family name: họ

- family man: người đàn ông của gia đình

- family room: phòng sinh hoạt chung của gia đình

- family member: thành viên trong gia đình

- nuclear family: gia đình hạt nhân

- matriarchal family: gia đình mẫu hệ

- patriarchal family: gia đình phụ hệ

- single-parent family: gia đình chỉ có bố/mẹ

- blended family : gia đình gồm con riêng của chồng hoặc vợ hoặc cả hai

- family background : lý lịch gia đình

- family gathering: gia đình sum vầy

- family tree: gia phả

- family name: họ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm