2 câu trả lời
- Hiện tại đơn (Simple present)
S + V1/(s/es)
S + don’t / doesn’t + V1
Wh- + do / does + S + V1…?
- Dùng để chỉ các hành động thói quen, mang tính chất lặp đi lặp lại. Ex: She usually gets up at 6 A.m.
- Dùng để chỉ các sự kiện và sự thật hiển nhiên, chân lý. Ex:Water freezes at 0 degree centigrade.
- Hành động trong tương lai được đưa vào chương trình, kế hoạch. Ex: The new school year begins on September 5th.
* Dấu hiệu nhận biết:
every____ (every day, every week, every night, ...)
often, sometimes, usually, always, frequently, as a rule……
twice a week, once a week….
- Hiện tại tiếp diễn (Present progressive)
S + am / is / are + V-ing
S + am / is are + not + V-ing
Wh- + am / is / are + S + V-ing…?
- Dùng để chỉ một hành động đang diễn ra trong lúc nói. Ex: Listen! The bird is singing. I am studying now
- Một hành động dự kiến trong tương lai gần đã được sắp xếp xong. Ex: They are playing tennis next week
- Với chữ always đế diễn tả một hành động thường lặp lại thường xuyên, hay một lời phàn nàn… Ex: He is always taking exams. He is always studying.
- Hai hành động xảy ra song song ở hiện tại. Ex: She is cooking dinner while her husband is watching T.V now.
- Hành dộng có tính chất tạm thời. Ex: I often go to work by bus but today I am going by motorbike.
* Dấu hiệu nhận biết:
- Câu bắt đầu bằng một mệnh lệnh như: Listen!, Look!, Pay attention!, Keep silent! Be quiet!.... hoặc các cụm từ: now, right now, at the moment, at the present, today, while, next…(chỉ một dự định)
- Hiện tại hoàn thành (Present perfect) :
S + have / has + V3/-ed
S + haven’t / hasn’t + V3/-ed
Wh- + have / has + S + V3/-ed…?
* Cách dùng:
- Một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời gian xác định. Ex: I haven’t met him before.
- Một hành động vừa mới xảy ra, hay vừa mới hoàn tất. Ex: She has just gone out.
- Một hành động xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Ex: My father has worked in this company for 10 years.
* Dấu hiệu nhận biết:
never, ever, since, for, recently, lately, just, already, so far, up to now, up to the present, until now, before (trước đây), yet, (dùng trong câu phủ định và câu hỏi), many times, several times, how long, this is the first time / the second time, four times , five times…
- Quá khứ đơn ( Simple Past)
S + V2/-ed
S + didn’t + V-inf
Wh- + did + S + V1…?
* Cách dùng:
- Một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất ở thời gian xác định trong quá khứ. Ex: We bought this car two years ago.
- Một thói quen trong quá khứ. Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in this river.
- Một chuỗi hành động trong quá khứ. Ex: I entered the room, turned on the light, went to the kitchen and had dinner.
* Dấu hiệu nhận biết:
yesterday ________ ( yesterday morning, yesterday afternoon,…….)
last _______ ( last year, last night, last week, last month….)
_______ ago ( two years ago, many months ago, ten minutes ago….)
in + year in the past ( một năm nào đó trong quá khứ: in 1999, in 2001…)
- 5. Quá khứ tiếp diễn ( Past continuous):
S + was / were + V-ing
S + was / were + not + V-ing
Wh- + was / were + S + V-ing…?
* Cách dùng:
- Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: What were you doing at 7 pm yesterday?
- Một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra cắt ngang. Ex: Mai was watching TV when I came home./ When they were having dinner, she entered their room.
- Hai hành động xảy ra song song trong quá khứ. Ex:While her mother was cooking dinner, her father was reading books.
* Dấu hiệu nhận biết:
At + giờ + thời gian trong quá khứ
At this/ that time + thời gian trong quá khứ
Khi hai mệnh đề nối với nhau bằng chữ when hoặc while…
Hai hành động xảy ra trong quá khứ: hành động ngắn dùng quá khứ đơn; hành động dài dùng quá khứ tiếp diễn.
- Quá khứ hoàn thành ( Past perfect)
S + had + V3/-ed
S + hadn’t + V3/-ed
Wh- + had + S + V3/-ed…?
* Cách dùng:
- Một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ex: He had left the house before she came.
- Một hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Ex: We had had lunch by two o’clock yesterday./ By the age of 25, he had written two famous novels.
* Dấu hiệu nhận biết: before, after, when, by the time, as soon as, as…., by + thời gian trong quá khứ
- Tương lai đơn ( Simple future) :
S + will / shall + V1
S + won’t / shan’t + V1
Wh- + will + S + V1…?
* Cách dùng:
- Một hành động có thể, hay có lẽ xảy ra trong tương lai. Ex: - They will come here next week./ The football match will be over at 7 o’clock.
- Một lời đề nghị hay một yêu cầu (ở thể nghi vấn) Ex: Will you go to the cinema with me?
- Một quyết định đưa ra vào thời điểm nói. Ex: The bag is very heavy. – I’ll help you.
* Dấu hiệu nhận biết:
next… (next week, next month, …..), someday, tomorrow, soon, in + năm trong tương lai…
at + thời giờ trong tương lai
* Chú ý: Để diễn tả một hành động có dụ định hay một dự đoán trong tương lai, ta có thể dùng BE GOING TO + V1: S + am / is / are + going to + V1
Ex:
- Where are you going to spend your summer holiday?
- Look at those clouds! It is going to rain.
- Tương lai hoàn thành (Future perfect):
S + will have + V3/-ed
S + won’t have + V3/-ed
Wh- + will + S + have + V3/-ed…?
* Cách dùng:
- Một hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm ở tương lai hay một hành động khác ở tương lai. Ex: By lunch time, I will have typed five letters.
* Dấu hiệu nhận biết:
by + mốc thời gian, by the time, by then