Before class, Benedict always checks the answer for his homework with his p_ _ _ _ _ _, Sophie
2 câu trả lời
parents ( cha mẹ)
-> Tam dịch : Trước khi đến lớp, Benedict luôn kiểm tra câu trả lời cho bài tập về nhà của mình với cha mẹ, Sophie
-> Thì Hiện tại đơn : (+) S + Vs/es
Từ điền vào chỗ là
parents : cha mẹ
`→` Tam dịch là
Trước khi đến lớp, Benedict luôn kiểm tra câu trả lời cho bài tập về nhà của mình với cha mẹ, Sophie
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm