Bạn nào có bảng động từ bất quy tắc ở SGK lớp 8 cho mik xin với ạ :D

2 câu trả lời

1. be (am,is,are) - was, were - been: thì, là, ở

2. become - became - become: trở nên

3. begin - began - begun: bắt đầu

4. blow - blew - blown: thổi

5. break - broke - broken: bể, làm vỡ

6. bring - brought - brought: mang

7. build - built - built: xây dựng

8. burst - burst - burst: nổ, nổ tung

9. buy - bought - bought: mua

10. can - could: có thể

11 catch caught caught chụp, bắt

12 choose chose chosen lựa chọn

13 come came come đến

14 cost cost cost trị giá

15 cut cut cut cắt

16 do did done làm

17 draw drew drawn vẽ

18 drink drank drunk uống

19 drive drove driven lái xe

20 eat ate eaten ăn

21 fall fell fallen rơi, té, ngã

22 feed fed fed cho ăn, nuôi

23 feel felt felt cảm thấy

24 fight fought fought chiến đấu

25 find found found tìm thấy

26 fly flew flown bay

27 forget forgot forgotten quên

28 forgive forgave forgiven tha thứ

29 freeze froze frozen đông lại, ướp

30 get got gotten có được, trở nên

31 give gave given cho, biếu, tặng

32 go went gone đi

33 grow grew grown mọc, lớn lên

34 hang hung hang treo

35 have had had có

36 hear heard heard nghe, nghe thấy

37 hide hid hidden che dấu, ẩn nấp

38 hit hit hit đánh, đụng, va

39 hold held held cầm, tổ chức

40 hurt hurt hurt làm đau, đau

41 keep kept kept giữ, giữ gìn

42 know knew known biết

43 lay laid laid đặt, đẻ (trứng)

44 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo

45 lean leant leant nghiêng, dựa vào

46 learn learnt learnt học

47 leave left left rời đi, để lại

48 lend lent lent cho mượn

49 let let let để cho

50 lie laid lain nằm

51 light lighted lit thắp sáng

52 lose lost lost đánh mất, lạc

53 make made made làm, chế tạo

54 may might được phép, có lẽ

55 meet met met gặp

56 must had to phải

57 pay paid paid trả tiền

58 put put put đặt, để

59 read read read đọc

60 ride rode ridden cưỡi, đi (xe)

61 ring rang rung rung, reo

62 rise rose risen dâng lên

63 run ran run chạy

64 Say said said nói

65 See saw seen nhìn thấy, thấy

66 Sell sold sold bán

67 send sent sent gởi

68 Set set set đặt, để

69 shake shook shaken rung, lắc

70 shall should sẽ, nên

71 shine shone shone chiếu sáng

72 shoot shot shot bắn, sút (bóng)

73 show showed shown chỉ, cho xem

74 Shut shut shut đóng lại

75 Sing sang sung hát

76 Sink sank sunk chìm xuống

77 Sit sat sat ngồi

78 sleep slept slept ngủ

79 smell smelt smelt ngửi

80 speak spoke spoken nói

81 spend spent spent tiêu, xài, trải qua

82 split split split chẻ, nứt

83 spread spread spread trải ra, lan đi

84 stand stood stood đúng

85 steal stole stolen đánh cắp

86 strike stroke stricken đánh, đình công

87 sweep swept swept quét

88 swim swam swum bơi

89 take took taken cầm lấy

90 teach taught taught dạy

91 tear tore torn xé rách

92 tell told told kể lại, nói

93 think thought thought nghĩ, suy nghĩ

94 throw threw thrown ném, quăng

95 understand understood understood hiểu

96 wake woke waken thức dậy

97 wear wore worn mặc, mang, đội

98 will would sẽ

99 win won won thắng cuộc

100 write wrote written viết

Động từ

nguyên mẫu

(V1) Thể quá khứ

(V2) Quá khứ phân từ

(v3) Nghĩa của động từ

abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại

arise arose arisen phát sinh

awake awoke awoken đánh thức, thức

be was/were been thì, là, bị, ở

bear bore borne mang, chịu đựng

become became become trở nên

befall befell befallen xảy đến

begin began begun bắt đầu

behold beheld beheld ngắm nhìn

bend bent bent bẻ cong

beset beset beset bao quanh

bespeak bespoke bespoken chứng tỏ

bid bid bid trả giá

bind bound bound buộc, trói

bleed bled bled chảy máu

blow blew blown thổi

break broke broken đập vỡ

breed bred bred nuôi, dạy dỗ

bring brought brought mang đến

broadcast broadcast broadcast phát thanh

build built built xây dựng

burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy

buy bought bought mua

cast cast cast ném, tung

catch caught caught bắt, chụp

chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng, chửi

choose chose chosen chọn, lựa

cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai

cleave clave cleaved dính chặt

come came come đến, đi đến

cost cost cost có giá là

crow crew/crewed crowed gáy (gà)

cut cut cut cắn, chặt

deal dealt dealt giao thiệp

dig dug dug dào

dive dove/ dived dived lặn, lao xuống

draw drew drawn vẽ, kéo

dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy

drink drank drunk uống

drive drove driven lái xe

dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở

eat ate eaten ăn

fall fell fallen ngã, rơi

feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi

feel felt felt cảm thấy

fight fought fought chiến đấu

find found found tìm thấy, thấy

flee fled fled chạy trốn

fling flung flung tung; quang

fly flew flown bay

forbear forbore forborne nhịn

forbid forbade/ forbad forbidden cấm, cấm đoán

forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán

foresee foresaw forseen thấy trước

foretell foretold foretold đoán trước

forget forgot forgotten quên

forgive forgave forgiven tha thứ

forsake forsook forsaken ruồng bỏ

freeze froze frozen (làm) đông lại

get got got/ gotten có được

gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng

gird girt/ girded girt/ girded đeo vào

give gave given cho

go went gone đi

grind ground ground nghiền, xay

grow grew grown mọc, trồng

hang hung hung móc lên, treo lên

hear heard heard nghe

heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên

hide hid hidden giấu, trốn, nấp

hit hit hit đụng

hurt hurt hurt làm đau

inlay inlaid inlaid cẩn, khảm

input input input đưa vào (máy điện toán)

inset inset inset dát, ghép

keep kept kept giữ

kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ

knit knit/ knitted knit/ knitted đan

know knew known biết, quen biết

lay laid laid đặt, để

lead led led dẫn dắt, lãnh đạo

leap leapt leapt nhảy, nhảy qua

learn learnt/ learned learnt/ learned học, được biết

leave left left ra đi, để lại

lend lent lent cho mượn (vay)

let let let cho phép, để cho

lie lay lain nằm

light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng

lose lost lost làm mất, mất

make made made chế tạo, sản xuất

mean meant meant có nghĩa là

meet met met gặp mặt

sing sang sung ca hát

sink sank sunk chìm; lặn

sit sat sat ngồi

slay slew slain sát hại; giết hại

sleep slept slept ngủ

slide slid slid trượt; lướt

sling slung slung ném mạnh

slink slunk slunk lẻn đi

smell smelt smelt ngửi

smite smote smitten đập mạnh

sow sowed sown/ sewed gieo; rải

speak spoke spoken nói

speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt

spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần

spend spent spent tiêu sài

spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn; đổ ra

spin spun/ span spun quay sợi

spit spat spat khạc nhổ

steal stole stolen đánh cắp

stick stuck stuck ghim vào; đính

sting stung stung châm ; chích; đốt

stink stunk/ stank stunk bốc mùi hôi

strew strewed strewn/ strewed rắc , rải

stride strode stridden bước sải

strike struck struck đánh đập

string strung strung gắn dây vào

strive strove striven cố sức

sweep swept swept quét

swim swam swum bơi lội

swing swung swung đong đưa

take took taken cầm ; lấy

teach taught taught dạy ; giảng dạy

tear tore torn xé; rách

tell told told kể ; bảo

think thought thought suy nghĩ

throw threw thrown ném ; liệng

thrust thrust thrust thọc ;nhấn

tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp

undertake undertook undertaken đảm nhận

underwrite underwrote underwritten bảo hiểm

undo undid undone tháo ra

unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông

unwind unwound unwound tháo ra

uphold upheld upheld ủng hộ

upset upset upset đánh đổ; lật đổ

wake woke/ waked woken/ waked thức giấc

waylay waylaid waylaid mai phục

wear wore worn mặc

weave wove/ weaved woven/ weaved dệt

wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn

weep wept wept khóc

wet wet / wetted wet / wetted làm ướt

win won won thắng ; chiến thắng

wind wound wound quấn

withstand withstood withstood cầm cự

work worked worked rèn (sắt), nhào nặng đất

wring wrung wrung vặn ; siết chặt

write wrote written viết

Câu hỏi trong lớp Xem thêm