Bài tập to vo,ving,vo Susan is busy (do) the chores Help :(

2 câu trả lời

busy (doing something): spending a lot of time on something (dành nhiều thời gian làm gì, bận làm gì)

=> Đáp án: doing

dạng ving

sau be busy + ving

doing

Câu hỏi trong lớp Xem thêm