(Bài chuyên nên khá khó nha!) Put the words below to complete the sentences: *Words*: leak; puncture; crack; tear 1. I rode over a nail and got a ....... in my front tyre. 2. There is a ........ in the sleeve so I cannot wear this shirt. 3. If the engine is losing oil, there must be a .......... somewhere. 4. There was a ....... in the wall after the earthquake. 5. Ooh! There is a ...... on this dish.

1 câu trả lời

1. puncture (đâm, thủng)

(tôi đi qua một cái đinh và nó làm thủng lốp trước của tôi)

2. tear (rách)

(có một chỗ rách ở tay áo vì vậy tôi không thể mặc nó)

3. leak (sự thấm vào)

(nếu động cơ bị mất dầu, phải thêm vào ở đó)

4. crack (nứt)

(có một vết nứt trên tường sau trận động đất)

5. crack

(ồ! có một vết nứt trên cái đĩa)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm