67. He said he______ for five hours. A. has been working B. has worked C. worked D. had been working 68. I ______my glasses and broke them. A. fell B. dropped C. wore D. was wearing 69. “Where______ last weekend?” - “ went to see my aunt and uncle.” A. are you go B. do you go C. have you went D. did you go 70. When we woke up, everywhere had been ______snow. A. Covered B. Covered by C. Covered with D. Covering 71. ntil last year, “Mary ester” was the largest ship that______. A. was ever built B. has ever built C. has ever been built D. had ever been built
2 câu trả lời
`67.` `D`
`-` for five hours `->` Hiện Tại Hoàn Thành `->` loại `C`.
`-` Câu gián tiếp ( said ) `->` lùi thì ( had ) `->` loại `A` , `B`
`68.` `B`
`-` and `->` 2 vế cùng thì, vế sau QKĐ thì vế trước cũng QKĐ.
`=>` Loại `A` , `D`
- `C.` đeo/mặc
- `B.` làm vỡ `->` hợp nghĩa.
`69.` `D`
`-` last weekend `->` thì QKĐ.
`-` Công thức thì Quá Khứ Đơn :
- Với động từ tobe
`(+)` I/You/We/They/ N số nhiều + were + O ...
She/He/It/ N số ít + was + O ...
`(-)` I/You/We/They/ N số nhiều + were not/weren't + O ...
She/He/It/ N số ít + was not/ wasn't + O ...
`(?)` Was + She/He/It/ N số ít + O ... ?
Were + I/You/We/They/ N số nhiều + O ... ?
- Với động từ thường :
`(+)` S + Ved/V2 + ...
`(-)` S + did not / didn't + Vinf + ...
`(?)` Did + S + Vinf + ... ?
`-` Dấu hiệu nhận biết: ago, yesterday, last night, last month, in + thời gian quá khứ,...
`70.` `C`
`-` be covered with : đc bao phủ, che phủ…
`71.` `D`
`-` until last year `->` Quá Khứ Hoàn Thành.
`-` Vì ship ( thuyền ) không tự xây được `->` dùng câu bị động : S + had + been + Ved/Vp2 + ( by + O )
`67`. `D`
`-` DHNB: For five hours `->` chia HTHT
`-` Loại `A`, `B` vì chưa lùi thì
`-` Loại `C` ~ vì sai cấu trúc đây là HTHT ~ "worked" ở đây là thì QKĐ
`@` Câu trần thuật:
`-` S + said/told/said to + (O) + (that) + S + V(lùi thì)
`68`. `B`
`@` Cấu trúc song hành:
`-` S + V2/ed + and + S + V2/ed (Vế sau chia QKĐ ~ vậy vế trước cũng chia thì QKĐ)
`69`. `D`
`-` DHNB: Last weekend `->` chia QKĐ
`@` Cấu trúc QKĐ:
(`?`) Wh-word + did + S + V-inf?
`-` Where trạng từ quan hệ ~ ở đâu (hỏi nơi chốn)
`@` Go là `1` động từ bất quy tắc:
`+` Go ~ Went ~ Gone: đi
`70`. `C`
`@` Ta có:
`-` Covered with sth: được che phủ bởi thứ gì..
`-` Hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ
`-` Hành động xảy ra trước `->` chia QKHT
`-` Hành động xảy ra sau `->` chia QKĐ
`-` When + S + V2/ed, S + had + V3/ed: khi..
`T`rans: Khi chúng tôi tỉnh dậy, khắp nơi đã bị tuyết che phủ.
`71`. `D`
`-` DHNB: Until last year `->` chia QKHT
`-` Chủ thể không thực hiện được hành động `->` Bị động
`-` Bị động HTHT:
`@` S + had + been + V3/ed + by(O)