30 nội động từ và 30 ngoại động từ ! Nội động từ và ngoại động từ trong thể ( voice). !!
2 câu trả lời
nội động từ
1 rise
2 smile
3 stand
4 run
5 play
6 drive
7 cry
8 scream
9 roar
10 lie
11 die
12 sleep
13 go
14 sit
15 kneel
16 pray
16 sing
17 walk
18 leave
19 open
20 live
21 move
22 close
23 end
24 start
25 rain
26 snow
27 shine
28 dive
29 swim
30 ski
ngoai dong tu
1 take
2 bring
3 cut
4 water
5 send
6 give
7 buy
8 sell
9 lend
10 borrow
11 pass
12 offer
13 tell
14 make
15 show
16 save
17 raise
18 like
19 enjoy
20 invite
21 cook
22 plant
23 set
24 help
25 hand
26 feed
27 grow
28 knit
29 sweep
30 clean
Bài làm
Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)
1. act 2. adapt 3. crawl 4. dance 5. erupt
6. escape 7. expand 8. explode 9. fade 10. fall
11. fast 12. float 13. fly 14. gallop 15. grow
16. jump 17. kneel 18. lead 19. lean 20. leap
21. learn 22. left 23. limp 24. listen 25. march
26. mourn 27. move 28. panic 29. party 30. pause
Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)
1. answer 2. buy 3. explain 4. give 5. park
6. read 7. stroke 8. active 9. advised 10. invite
11. discuss 12. received 13. heard 14. send 15. hold
16. pull 17. draw 18. lure 19. lead 20. hug
21. melt 22. love 23. buy 24. Flirt 25. change
26. touch 27. foster 28. push 29. enlist 30. feed