26. Despite my parents' disagreement, I'm ____ to drop out of university and establish my own business. A. determined B. confident C. successful D. All are correct
2 câu trả lời
Despite my parents' disagreement, I'm ____ to drop out of university and establish my own business.
A. determined
B. confident
C. successful
D. All are correct
⇒(be) determined+to Vo: quyết tâm làm gì
⇒Tạm dịch: Mặc cho bố mẹ tôi không đồng ý, tôi đã quyết tâm bỏ đại học và thành lập doanh nghiệp của riêng mình
26 : Despite my parents' disagreement, I'm determined to drop out of university and establish my own business.
Giải thích
`→` Ta có cụm từ ''determined to V'' : quyết định việc gì
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm