20. They (not be) ......................... doctors. 21. He often (get) ......................... up late. 22..........................you often (watch) ......................... TV? 23. Mr.Brown (listen) ......................... to music now? 24. I usually (go) (shop) .........................on the weekend. 25. Hai often (wash) ......................... his face at 6.15. 26. She (play) ......................... badminton at the moment? 27. Thanh and Mai always (see) ......................... a movie on Saturday. 28. He often (take) .........................a bus to school? 29. We (be) ......................... students in class 8A. 30. She often (not do) ......................... homework in the evening. 31. He usually (take) ......................... a taxi to the airport. 32. They usually (not go) ......................... to school by bike.

2 câu trả lời

`20` `.` aren't

`21` `.` gets

`22` `.` Do - watch

`23` `.` listens

`24` `.` go shopping

`25` `.` washes

`26` `.` Is she playing

`27` `.` see

`28` `.` Does - take

`29` `.` are

`30` `.` doesn't do 

`31` `.` takes

`32` `.` don't go

Giải thích :

Thì hiện tại đơn ( từ câu 20 `->` 31 ) : 

`-` Tobe :

`+` Khẳng định : S + tobe + adj/N

`+` Phụ định : S + tobe + not + adj/N

`-` Động từ thường : 

`+` Khẳng định : S + V ( o , s , es ) 

`+` Phụ định : S + don't/doesn't + Vo 

Thì hiện tại tiếp diễn ( câu 26 ) 

`-` Khẳng định : S + tobe + V-ing

`-` Nghi vấn : Tobe + S + V-ing

`20.` aren't

`→`They là chủ ngữ số nhiều nên be chia thành are

`21.` gets

`→`often : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies/nguyên thể)

`22.` Do you often watch

`→`often : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : Do/Does + S + V ?

`23.` Is Mr. Brown listening

`→`now : Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

`-` Cấu trúc : Am/Is/Are + S + Ving ?

`24.` go shopping

`→` usually : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies/nguyên thể)

`25.` washes

`→`often : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies/nguyên thể)

`26.` Is she playing

`→`at the moment : Dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn

`-` Cấu trúc : Am/Is/Are + S + Ving ?

`27.` see

`→`always : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies/nguyên thể)

`28.` Does he often take

`→`often : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : Do/Does + S + V ?

`29.` are

`→`We là chủ ngữ số nhiều nên be chia thành are

`30.` doesn't often do

`→`often : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + do/does not + V

`31.` takes

`→` usually : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + V (s/es/ies/nguyên thể)

`32.` don't usually go

`→`usually : Dấu hiệu thì hiện tại đơn

`-` Cấu trúc : S + do/does not + V

Câu hỏi trong lớp Xem thêm