1. The lesson is boring. (BORED) I…………………………………………………..……………the lesson. 2. Tom was such a tall man that he could almost touch the ceiling. (SO) Tom was ………………………………….that he could almost touch the ceiling.
2 câu trả lời
Đáp án:
$1$ `:` I am bored of the lesson.
`-` Tính từ đuôi `-`ing dùng để miêu tả tính cách, tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng.
`-` Tính từ đuôi `-`ed dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của con người, con vật về một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đó.
`->` S `+` bored `+` of `+` sth / doing sth `+` O `:` Ai buồn chán với cái gì đó / việc gì đó
$2$ `:` Tom was so tall that he could almost touch the ceiling.
`-` So ...... that `:` Quá .... đến nỗi mà
`->` S `+` be `+` so `+` adj `+` that `+` S `+` V `+` O.
`1.`
`->` I bored of the lesson.
`-` Cụm từ:
$#bored of sth/doing sth: chán nản với cái gì/ làm cái gì$
`-` Dịch: Tôi chán bài học.
`-` Vì chủ ngữ là nêu lên suy nghĩ chủ quan của con người về một sự vật, sự việc nên tính từ thêm "ed"
`2.`
`->` Tom was so tall that he could almost touch the ceiling.
`-` Cấu trúc:
$#S + to be + so + adj + that + clause$
`-` so...that: quá...đến nỗi mà
`-` Dịch: Tom cao đến mức gần như có thể chạm vào trần nhà.