1. The children _______( plant ) the trees in the garden now 2. Hoa ____________ ( cook ) the meal now 3. We_______ (do ) our homework now 4. I __________ (drive ) a car at that time 5. My parents _________ in the hospital ( work ) 6. Listen ! The baby ________(cry) 7. Hoang ___________dinner at present (have)

2 câu trả lời

`1` are planting (Thì HTTD `-` DHNB : now)

`2` is cooking (Thì HTTD `-` DHNB : now)

`3` are doing (Thì HTTD `-` DHNB : now)

`4` was driving

`+` Thì QKTD `-` DHNB : at that time

`->` Cấu trúc : S + was/were + V-ing

`5` work

`+` My parents là chủ ngữ số nhiều nên động từ giữ nguyên

`->` Cấu trúc : S + V(+s/es) + ...

`6` is crying (Thì HTTD `-` DHNB : Listen)

`7` is having (Thì HTTD `-` DHNB : at present)

`---------`

Cấu trúc thì HTTD ở dạng khẳng định

`(+)` S + am/is/are + V-ing

`1.` are planting `(` now `)`

`2.` is cooking `(` now `)`

`3.` are doing `(` now `)`

`4.` am driving `(` at that time `)`

`5.` work

`6.` is crying `(` Listen `)`

`8.` is having `(` at present `)`

`@` Câu `1; 2; 3; 4; 6; 7; 8` là thì hiện tại tiếp diễn

Công thức: S + tobe(am/is/are) + Ving + O

`@` Câu `5` là thì hiện tại đơn

Công thức: S  + Vbare/s/es + O

Câu hỏi trong lớp Xem thêm