1. Parents often have to ______ large amounts of money so their children can take part in extracurricular sports activities. A. mark down B. rung up C. shell out D. stock up 2. James kept trying to ______ his duties, but his manager told him if he didn’t start taking responsibility for his work he would have to leave the company. A. beaver away B. weasel out of C. chicken out of D. clam up Đừng chỉ cho đáp án nhé, giải thích cho em nữa

2 câu trả lời

2. James kept trying to ______ his duties, but his manager told him if he didn't start taking responsibility for his work he would have to leave the company.

2. James tiếp tục cố gắng để ______ nhiệm vụ của mình, nhưng quản lý của ông nói với ông nếu ông không bắt đầu chịu trách nhiệm về công việc của mình anh sẽ phải rời khỏi công ty.
A. beaver away (Làm việc, học tập tích cực, chăm chỉ)
 B. weasel out of (vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.)
C. chicken out of (Quyết định thôi không làm việc gì vì SỢ)
D. clam up (Im lặng, ngồi im thin thít)

1. Parents often have to ______ large amounts of money so their children can take part in extracurricular sports activities.

A. mark down ( ngôn ngữ đánh dấu văn bản )

B. rung up(Để tính tiền cho một mặt hàng. Thu ngân làm tại quầy)

C. shell out (Chi tiền vào thứ gì đó, đặc biệt khi bạn nghĩ nó quá đắt)

D. stock up (dùng để chỉ việc mua thứ gì đó với số lượng lớn, thường với mục đích tích trữ)

shellammunition consisting of a cylindrical metal casing containing an explosive charge and a projectile; fired from a large gunMore (Definitions, Synonyms, Translation)

Câu hỏi trong lớp Xem thêm