Câu hỏi:
2 năm trước

Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân

The story life about Ho Chi Minh President is very exciting.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: c

boring (adj) nhàm chán

lovely (adj) dễ thương

interesting (adj) thú vị, hấp dẫn

special (adj đặc biệt

=> exciting = interesting

Câu hỏi khác