Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Từ “displacing” có cùng nghĩa với ______.
A. thay thế
B. thống trị
C. thay đổi
D. chế biến
Thông tin: The dam has contributed to this cutting into animal habitats, drying up lakes, flooding towns, and displacing 12 million people.
Tạm dịch: Con đập đã góp phần vào việc cắt giảm môi trường sống của động vật, làm khô hồ, ngập lụt các thị trấn và khiến 12 triệu người phải di tản.
Hướng dẫn giải:
Từ vựng (displacing (v) thay thế, chiếm chỗ)Thông tin: The dam has contributed to this cutting into animal habitats, drying up lakes, flooding towns, and displacing 12 million people.