Câu hỏi:
1 năm trước
Some of them have no privacy: their parents read all their emails, and enter their rooms (2) _______ knocking.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
in (prep): ở trong
during (prep): trong suốt
without (prep): mà không
within (prep): trong vòng
Some of them have no privacy: their parents read all their emails, and enter their rooms (2) without knocking.
Tạm dịch: Một số người còn không có sự riêng tư: bố mẹ của họ đọc tất cả các thư điện tử, và vào phòng của họ mà không gõ cửa.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Giới từ