Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
Rise (v): mọc, tăng lên, dâng lên
Lift (v): nhấc lên, nâng lên
Raise (v): nâng lên, giơ lên
Heighten (v): tăng lên, tăng thêm, tăng cường
Cụm từ “raise your hand”: giơ tay lên
=> Our teacher often said, "Who knows the answer? Raise your hand.”
Tạm dịch: Giáo viên của chúng tôi thường hỏi: “Ai biết câu trả lời nhỉ? Hãy giơ tay nhé!”
Hướng dẫn giải:
Tra cứu nghĩa của từ
Cụm từ: ___ your hand: giơ tay.