Câu hỏi:
1 năm trước

Our teacher often said, "Who knows the answer? _______ your hand.”

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: c

Rise (v): mọc, tăng lên, dâng lên

Lift (v): nhấc lên, nâng lên 

Raise (v): nâng lên, giơ lên

Heighten (v): tăng lên, tăng thêm, tăng cường

Cụm từ “raise your hand”: giơ tay lên

=> Our teacher often said, "Who knows the answer? Raise your hand.”

Tạm dịch: Giáo viên của chúng tôi thường hỏi: “Ai biết câu trả lời nhỉ? Hãy giơ tay nhé!”

Hướng dẫn giải:

Tra cứu nghĩa của từ

Cụm từ: ___ your hand: giơ tay.

 

Câu hỏi khác