Câu hỏi:
2 năm trước

His thinking has (4) _______the same but everyone else has changed the way they think.

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án đúng: d

remain - remained - remained: vẫn, còn lại

keep - kept - kept: giữ

maintain - maintained - maintained: giữ gìn, duy trì

stay - stayed - stayed: hoãn lại, ngăn chặn, ở lại

stay the same: giữ nguyên, không đổi

His thinking has (29) stayed the same but everyone else has changed the way they think.

Tạm dịch: Suy nghĩ của anh ấy vẫn giữ nguyên nhưng mọi người khác đã thay đổi cách họ nghĩ.

Hướng dẫn giải:

Kiến thức: Sự kết hợp từ

Câu hỏi khác