Câu hỏi:
2 năm trước

Gạch dưới những từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc trong câu sau:

a. 

Cô ấy 

thật 

may mắn 

khi 

có thể 

nhận được 

công việc 

này.


b. 

Cô Lan 

mãn nguyện 

khi được 

nhìn thấy 

các con 

ăn 

cùng nhau 

bữa cơm 

sau 

những 

ngày dài 

xa cách. 

Trả lời bởi giáo viên

Đáp án:

a. 

Cô ấy 

thật 

may mắn 

khi 

có thể 

nhận được 

công việc 

này.


b. 

Cô Lan 

mãn nguyện 

khi được 

nhìn thấy 

các con 

ăn 

cùng nhau 

bữa cơm 

sau 

những 

ngày dài 

xa cách. 

Từ đồng nghĩa với từ "hạnh phúc" là: may mắn, mãn nguyện.

a. Cô ấy thật may mắn khi có thể nhận được công việc này.
b. Cô Lan mãn nguyện khi được nhìn thấy các con ăn cùng nhau bữa cơm sau những ngày dài xa cách.

Hướng dẫn giải:

Hạnh phúc là trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện.

Câu hỏi khác