Câu hỏi:
2 năm trước
Choose the word or phrase that is CLOSEST meaning to the underlined part.
Passengers complained about the lack of information when flights were cancelled.
Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: c
Giải thích chi tiết:
lack (n) sự thiếu hụt
full (adj) đầy đủ
sufficiency (n) sự đầy đủ, thừa thãi
shortage (n) sự thiếu hụt
availability (n) sự có sẵn
=> lack = shortage
=> Passengers complained about the shortage of information when flights were cancelled.
Tạm dịch: Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi các chuyến bay bị hủy.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng
lack (n) sự thiếu thốn, thiếu hụt