Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
expensive (adj) đắt
expensively (adv) đắt
Cấu trúc so sánh bằng: S + to be/ V + not + as/ so + adj/ adv + as + O
Trong câu sử dụng động từ tobe nên ta phải so sánh bằng với tính từ expensive
=> My car is not as expensive as your car.
Tạm dịch: Xe của tôi không đắt bằng xe của bạn.