Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: b
Cấu trúc: dedicate something to someone (cống hiến cái gì cho ai)
assumed (v): khẳng định commited (v): phạm tội
dedicated (v): cống hiến embarked (v): tham gia
=> They are dedicated their time and money to their children.
Tạm dịch: Họ đã dành thời gian và tiền bạc cho con cái của họ.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Từ vựng