Trả lời bởi giáo viên
Đáp án đúng: a
Ta có: wait for sb/sth (chờ đợi ai/ cái gì)
Always maintain a queue while waiting (1) for a bus.
Tạm dịch: Luôn xếp hàng khi chờ xe buýt.
Hướng dẫn giải:
Kiến thức: Giới từ