• Lớp 4
  • Tiếng Anh
  • Mới nhất
2 đáp án
45 lượt xem
2 đáp án
26 lượt xem
2 đáp án
83 lượt xem
2 đáp án
35 lượt xem
2 đáp án
43 lượt xem
2 đáp án
39 lượt xem
2 đáp án
43 lượt xem
2 đáp án
88 lượt xem
2 đáp án
47 lượt xem

3. Sắp xếp các từ thành một câu hoàn chỉnh 0. nice. / My / mother / is → My mother is nice. 1. She/ in/ factory/ works/ the…………………………………………… 2. How/ are/ trousers/ much/ the? ……………………………………. 3. His/ older/ brother/ father/ than/ his/ is. …………………………………… 4. I/ to/ the/ supermarket/ want/ buy/ because/to/ buy/ go//to/I/ want/some vegetables …………………………………………………………………………….. 5. like/ orange juice/ Would/ some/ you? …………………………………… 6. his/ Nam/ firework displays/ and / sister/ watch. ………………………… 7. What/ phone/ your/ is/ number? ………………………………………… 8. I/ tigers/ because/ don’t/ they/ like/scary/ are. …………………………….. 9. favourite/ is/ lemonade/ my/ drink. ………………………………………………………………………….. 10. trousers / blue / How / are / much / the / ? …………………………………………………………………………………… 11. are/ fifty – two / They / dong / thousand …………………………………………………………………………………… 12. does / your / What / mother / do / ? ……………………………………………………………………………… 13. look / your / does / What / brother / ? …………………………………………………………………………………Làm giúp mình nha mình cảm ơn nhiều

2 đáp án
74 lượt xem
2 đáp án
25 lượt xem
2 đáp án
44 lượt xem
2 đáp án
108 lượt xem
2 đáp án
127 lượt xem
2 đáp án
35 lượt xem
2 đáp án
36 lượt xem
2 đáp án
109 lượt xem
2 đáp án
76 lượt xem
2 đáp án
45 lượt xem
2 đáp án
71 lượt xem
2 đáp án
34 lượt xem
2 đáp án
35 lượt xem