Viết câu sử dụng với từ cho sẵn.

99.I/interested /chess/but/I/not good at it.

2 câu trả lời

`99`.I am interested in playing chess , but I am not good at it

`\rightarrow` Cấu trúc : S + be + interested in + V-ing / N

`\rightarrow` Thì HTĐ ( ĐT Tobe - CPĐ ) : S + be not + adj / n

`\text{@ TheFox}`

99.I/interested /chess/but/I/not good at it.

=> I am interested in playing chess but i am not good at it.

Dịch: Tôi rất thích chơi cờ vua nhưng tôi không giỏi nó.

Cấu trúc phần đầu tiên: S + to be + interested in/fond of + V_ing + .....

Cấu trúc phần sau: S + to be + good at + V_ing/O.

Câu hỏi trong lớp Xem thêm