Viết câu mệnh lệnh dựa vào động từ cho sẵn: 11. ……….……….our brother. (to ask) 12. ……….……….a pencil. (not/to use) 13. ……….……….up. (to hurry) 14. ……….……….quiet. (to be) 15. ……….……….the police. (not/to call) 16. ……….……….your beds. (to make) 17. Please ……….………. (to mind) 18. ……….……….dad about my accident. (not/to tell) 19. Please ……….……….in this room. (not/ to smoke) 20. Let’s……….……….her mother in the kitchen. (to help)

1 câu trả lời

11. Ask 

12. Don't use

13. Hurry

14. Be

15. Don't call

16. Make

17. mind

18. Don't tell

19. don't smoke

20. help 

---

Cấu trúc câu mệnh lệnh 

+) V (nguyên) + ...

+) Don't V(nguyên)  + ... 

+) Let sb + V (nguyên) + ... 

Câu hỏi trong lớp Xem thêm