Verb + or --> Noun Từ 10 từ trở lên

2 câu trả lời

1. create ->creator ( chế tạo -> nhà chế tạo )

2. calculate -> calculator ( tính toán -> máy tính )

3. edit -> editor ( chỉnh sửa -> người chỉnh sửa )

4. collect -> collect ( sưu tầm -> nhà sưu tầm )

5. Generate -> generator ( sinh đẻ -> đấng sinh thành )

6. invent -> inventor ( phát minh -> nhà phát minh )

7. direct > director ( chỉ đạo -> đọa diễn )

8. act -> actor ( diễn -> diễn viên )

9. decorate -> decorator ( trang trí, ng trang trí )

10. invest -> investor ( đầu tư -> nhà đầu tư )

Chúc bạn học tốt !

1. educate (v) giáo dục => educator (n): nhà giáo dục

2. create (v) tạo ra, sáng tạo => creator (n): người sáng tạo ra

3. decorate (v) trang trí => decorator (n): người trang trí

4. calculate (v) tính toán => calculator (n): người tính toán; cái máy tính 

5. direct (v) chỉ hướng, chỉ đạo => director (n): giám đốc, người điều khiển

6. collect (v) sưu tầm => collector (n): người sưu tầm

7. supervise (v) giám sát => supervisor (n): người giám sát, giám thị

8. translate (v) dịch => translator (n): người dịch

9. indicate (v) biểu thị, biểu lộ => indicator (n) chỉ số; người trình bày

10. construct (v) xây dựng => constructor (n) người xây dựng

11. visit (v) thăm => visitor (n) du khách

12. invent (v): phát minh => inventor (n) người phát minh

13. edit (v): chỉnh sửa => editor (n): người chỉnh sửa, biên tập viên

Câu hỏi trong lớp Xem thêm