2 câu trả lời
1. create ->creator ( chế tạo -> nhà chế tạo )
2. calculate -> calculator ( tính toán -> máy tính )
3. edit -> editor ( chỉnh sửa -> người chỉnh sửa )
4. collect -> collect ( sưu tầm -> nhà sưu tầm )
5. Generate -> generator ( sinh đẻ -> đấng sinh thành )
6. invent -> inventor ( phát minh -> nhà phát minh )
7. direct > director ( chỉ đạo -> đọa diễn )
8. act -> actor ( diễn -> diễn viên )
9. decorate -> decorator ( trang trí, ng trang trí )
10. invest -> investor ( đầu tư -> nhà đầu tư )
Chúc bạn học tốt !
1. educate (v) giáo dục => educator (n): nhà giáo dục
2. create (v) tạo ra, sáng tạo => creator (n): người sáng tạo ra
3. decorate (v) trang trí => decorator (n): người trang trí
4. calculate (v) tính toán => calculator (n): người tính toán; cái máy tính
5. direct (v) chỉ hướng, chỉ đạo => director (n): giám đốc, người điều khiển
6. collect (v) sưu tầm => collector (n): người sưu tầm
7. supervise (v) giám sát => supervisor (n): người giám sát, giám thị
8. translate (v) dịch => translator (n): người dịch
9. indicate (v) biểu thị, biểu lộ => indicator (n) chỉ số; người trình bày
10. construct (v) xây dựng => constructor (n) người xây dựng
11. visit (v) thăm => visitor (n) du khách
12. invent (v): phát minh => inventor (n) người phát minh
13. edit (v): chỉnh sửa => editor (n): người chỉnh sửa, biên tập viên