trong bài hát 《Ember Islandᴸʸʳᶦᶜ》Umbrella có những từ vựng nào ?
2 câu trả lời
- Heart(n) ▶ trái tim - World(n) ▶ thế giới - Apart(adv) ▶ chia cách, chia làm 2 - Magazine(n) ▶ tạp chí - Star(n) ▶ ngôi sao - Dark(n) ▶ bóng tối - Shiny(adj) ▶ tỏa sáng, sáng bóng - See(v) ▶ nhìn, thấy - Car(n) ▶ ô tô - Need(v) ▶ cần - Share(v) ▶ chia sẻ - Because(cnj) ▶ bởi vì - Oath(n) ▶ lời thề, lời tuyên thệ - Rain(n) ▶ mưa - Stand(v) ▶ đứng - Umbrella(n) ▶ ô, dù - Fancy(n) ▶ điều không tưởng, những việc tưởng tượng - Between(prep) ▶ khoảng cách khoảng không ở giữa - Entity(n) ▶ thực thể - Infinity(n) ▶ vô cực, vô cùng tận - War(n) ▶ chiến tranh, cuộc chiến - Mend(v) ▶ sửa chữa
- Heart: trái tim
– World : thế giới
- Apart: chia cách
- Magazine : tạp chí
- Dark: bóng tối
- Shiny : tỏa sáng
- Share: chia sẻ
- Oath :lời thề
- Stand: đứng
- Umbrella :ô, dù
– Fancy: điều không tưởng
- Between: khoảng cách
- Infinity:vô cực
- War: chiến tranh
- Mend: sửa chữa