Tổng hợp ngữ pháp của Unit 7: Traffic English 7

2 câu trả lời

$*$ Hỏi và trả lời về khoảng cách (Ask & answer about distance):

$I.$ Câu hỏi và câu trả lời về khoảng cách:

Cấu trúc:

$-$ How far is it from $A$ to $B?$

$-$ It is + (about) + distance.

Ví dụ:

$-$ How far is it from your house to school? (Nhà bạn cách trường học bao xa?).
$-$ It is about $8$ kilometres. (Khoảng $8$ ki- lô- mét).

$II.$ Câu trần thuật về khoảng cách từ $A$ đến $B:$

Cấu trúc:

$-$ It is + (about) + distance + from $A$ to $B.$

Ví dụ:

$-$ It is about $1$ kilometre from my house to the park. (Khoảng cách từ nhà tôi đến công viên là $1$ ki- lô- mét).

$-$It is very far from my house to the supermarket.  (Khoảng cách từ nhà tôi đến siêu thị rất xa).

$=========="$

$*$ Thói quen trong quá khứ với "used to":

Cách dùng:

$-$ Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn xảy ra ở hiện tại. Nói cách khác là trong quá khứ mình đã từng làm hành động này nhưng bây giờ thì không làm nữa.

Cấu trúc:

$(+)$ S + used to + V (Bare).

$(-)$ S + didn't use to + V (Bare).

$(?)$ Did + S + use to + V (Bare) + $?$.

Ví dụ:

$(+)$ I used to go to school on foot. (Tôi đã từng đi bộ đến trường).

$(-)$ She didn't use to play the piano. (Cô ấy đã chưa từng chơi đàn piano).

$(?)$ Did they use to hang out together at weekends? (Họ đã từng đi chơi cùng nhau vào cuối tuần chưa?).

`1.` Hỏi về khoảng cách

Công thức:

$#How far is it from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2?$

$#It + to be + khoảng cách + (from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2)$

__________________________________________________________________________________

`2.` Cấu trúc "used to"

`-` used to: đã từng

`-` Nói về thói quen trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.

`-` Công thức:

$#(+) S + used to + Vinf$

$#(-) S + did not/didn't + use to + Vinf$

$#(?) Did + S + use to + Vinf?$

`-` Ngoài việc sử dụng "used to" để nói về thói quen trong quá khứ, chúng ta còn sử dụng "would."

__________________________________________________________________________________

`3.` Cấu trúc "to be used to"

`-` to be used to: trở nên quen với

`-` Chỉ thói quen hoặc việc thường xảy ra ở hiện tại.

`-` Công thức:

$#(+) S + to be + used to + V_ing$

$#(-) S + to be + not + use to + V_ing$

$#(?) To be + S + use to + V_ing?$

Câu hỏi trong lớp Xem thêm