1 câu trả lời
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense)
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)
4. Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)
6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)
7. Thì tương lai đơn (Simple Future Tense)
8. Thì tương lai gần (Near Future)
9. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)
10. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)
Câu hỏi trong lớp
Xem thêm