Nếu tính chất hoá học của muối . Mỗi tính chất viết 3 VD (nếu có)

2 câu trả lời

Tính chất hóa học của muối:

+ Tác dụng với kim loại → muối mới + kim loại mới:

VD:  Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓

        Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓

        Mg + FeSO4 → MgSO4 + Fe

+ Tác dụng với axit → muối mới + axit mới:

VD:  BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4

        CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

        Na2CO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O (do H2CO3 bị phân hủy)

+ Tác dụng với dung dịch muối → 2 muối mới:

VD:  AgNO3 + NaCl → NaNO3 + AgCl↓

        Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaCO3 ↓

        (mik chỉ ghi đc 2 Vd thôi, thông cảm)

+ Tác dụng với dung dịch bazơ → muối mới + bazơ mới:

VD:   K2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 ↓ + 2KOH

         CuCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Cu(OH)2 ↓

         Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3

+ Phản ứng phân hủy muối:

VD:   2KMnO4 (t°) → K2MnO4 + MnO2 + O2

         2KClO3 (t°) → 2KCl + 3O2

         CaCO3 (t°) → CaO + CO2

Đáp án:

 

Giải thích các bước giải:

1. Tác dụng với kim loại → muối mới + kim loại mới

- Điều kiện: Kim loại mạnh hơn đẩy kim loại yếu hơn ra khỏi muối

Thí dụ:

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓

           Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓

2. Tác dụng với axit → muối mới + axit mới

- Điều kiện: Axit mới yếu hơn axit phản ứng hoặc muối mới không tan trong axit mới

Thí dụ:

BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4

           CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O

3. Tác dụng với dung dịch muối → 2 muối mới 

- Điều kiện: 1 hoặc 2 muối là chất kết tủa

Thí dụ:

AgNO3 + NaCl → NaNO3 + AgCl↓

4. Tác dụng với dung dịch bazơ → muối mới + bazơ mới

- Điều kiện: 1 hoặc 2 chất sản phẩm là chất kết tủa

Thí dụ:

Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3

5. Phản ứng phân hủy muối

- Nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao như: KClO3, KMnO4, CaCO3,…

Thí dụ: 

2KClO3 →t0 2KCl + 3O2

            CaCO3  CaO + CO2

gửi bạn nè

Câu hỏi trong lớp Xem thêm