Liệt kê các tính từ (TIẾNG ANH) bắt đầu bằng: A B C D E F G H

2 câu trả lời

A - Angry ( tức giận)

B - Bad ( tồi tệ)

C - Certainly ( chắc chắn)

D - Doubt ( ghi ghờ)

E - Expensive ( đắt đỏ)

F - Far ( chiều dài)

G - Gentle ( dịu dàng)

H - Hesitation ( do dự)

A - alone

B - beautiful

C - clever

D - different

E - exciting

F - fantastic

G - good

H -high

@UCKSWT

Câu hỏi trong lớp Xem thêm