Lấy ví dụ một số pt oxi hóa khử

2 câu trả lời

a) Al + Fe3O4 → Al2O3 + Fe

Quá trình OXH:             2Al → 2Al3+ +6e                x4

Quá trình khử:              3Fe+8/3 + 8e →3Fe0          x3

8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe

b) FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 → K2SO4 + MnSO4 + Fe2(SO4)3 + H2O

Quá trình OXH:             2Fe+2 → 2Fe+3 + 2e          x5

Quá trình khử:              Mn+7 + 5e → Mn+2             x2

10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → K2SO4 + 2MnSO4 + 5Fe2(SO4)3 + 8H2O

c)Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O

Quá trình OXH:            Cl→ Cl+5 + 5e                   x1

Quá trình khử:              Cl0 + 1e → Cl-1                    x5

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O

d) KClO3  → KCl + O2

Quá trình OXH:            2O-2 → O2 + 4e                  x3

Quá trình khử:              Cl+5 + 6e  → Cl-1                  x2

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO3 + 3H2O

Giải thích các bước giải:

 Một số PT oxi hóa khử:

1/.

H2O+Cl02+H2S2 to H2S+6O4+HCl1

+ Chất khử:  H2S

+ Chất oxi hóa:  Cl2

+ Quá trình oxi hóa:

1 x  |  S2S+6+8e

+ Quá trình khử:

4 x  |  Cl02+2.1e2Cl1

+ Cân bằng PT:

4H2O+4Cl2+H2S to H2SO4+8HCl

____________________________

2/.

H2S+6O4+HI1I02+H2S2+H2O

Chất khử: HI

Chất oxi hóa: H2SO4

Quá trình oxi hóa:

4 x  |  2I1I02+2.1e

Quá trình khử:

1 x  |  S+6+8eS2

+ Cân bằng PT:

H2SO4+8HI4I2+H2S+4H2O

___________________________

3/.

Zn0+H2S+6O4Zn+2SO4+H2S2+H2O

Chất khử: Zn

Chất oxi hóa: H2SO4

Quá trình oxi hóa:

4 x  |  Zn0Zn+2+2e

Quá trình khử:

1 x  |  S+6+8eS2

+ Cân bằng PT:

4Zn+5H2SO44ZnSO4+H2S+4H2O

___________________________

4/.

Al0+HN+5O3Al+3(NO3)3+N3H4NO3+H2O

Chất khử: Al

Chất oxi hóa: HNO3

Quá trình oxi hóa:

8 x  |  Al0Al+3+3e

Quá trình khử:

3 x  |  N+5+8eN3

+ Cân bằng PT:

8Al+30HNO38Al(NO3)3+3NH4NO3+9H2O

______________________________

5/.

HCl+5O3+H2S2HCl1+H2S+6O4

+ Chất khử: H2S

+ Chất oxi hóa: HCl

+ Quá trình oxi hóa:

3  x  |S2S+6+8e

+ Quá trình khử:

4  x  |Cl+5+6eCl1

4HClO3+3H2S4HCl+3H2SO4

Câu hỏi trong lớp Xem thêm