Kể tên các loại phản ứng đã học. Mỗi loại viết 5 phương trình hóa học minh họa
2 câu trả lời
Đáp án: chỉ xét phản ứng vô cơ
Giải thích các bước giải:
1. Phản ứng hoá hợp
VD:
C+O2=CO2
CaO+SO2=CaSO3
Cl2+H2=2HCl
Na+1/2H2=NaH
2Al+3/2O2=Al2O3
2. Phản ứng phân huỷ
VD:
(NH4)2Cr2O7=N2+Cr2O3+4H2O
2KMnO4=K2MnO4+MnO2+O2
NaCl=Na+1/2Cl2 ( điện phân nóng chảy)
AgCl=Ag+1/2Cl2
CaSO4=CaO+SO2+1/2O2 (nhiệt độ rất cao)
3. Phản ứng thế
VD:
Fe+2HCl=FeCl2+H2
Cu+2AgNO3=Cu(NO3)2+2Ag
Na+H2O=NaOH+1/2H2
Zn+FeCl2=ZnCl2+Fe
Mg+Cu(NO3)2=Mg(NO3)2+Cu
4. Phản ứng trao đổi
VD:
BaCl2+H2SO4=BaSO4+2HCl
HCl+AgNO3=AgCl+HNO3
Mg(NO3)2+2NaOH=Mg(OH)2+2NaNO3
AlCl3+3NH3+3H2O=Al(OH)3+3NH4Cl
FeCl2+2KOH=Fe(OH)2+2KCl
Đáp án:( mấy cái pt có điều kiện p/ư như t°,điện phân,...bạn tự thêm vô nha)
+ Phản ứng hóa hợp
+) Fe + S -> FeS
+) 4P+ 5O2 -> 2P2O5
+) 4Al + 2O2 -> 2Al2O3
+)S+O2 -> SO2
+) Na+ Cl2 -> 2NaCl
- Phản ứng phân tích
- CaCO3 -> CaO + CO2
-2HgO-> 2Hg + O2
- Fe(OH)2 ->FeO + H2O
-MgCO3 -> MgO + CO2( bay hơi)
- 2H2O -> 2H2(bay hơi) + O2 ( bay hơi)
* Phản ứng thế
- Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2
- Mg + CuSO4 -> MgSO2 + Cu
- FeO + H2 -> Fe + H2O
- 2Al + 6HCl -> 2AlCl3 + 3H2
- Mg + FeSO4 -> MgSO4 +Fe
Phản ứng trao đổi
- 2NaOH + FeCl2 -> Fe(OH)2 (kết tủa) + 2 NaCl
- FeO + 2HCl -> FeCl2 + H2O
- MgCl2 + 2NaOH -> 2NaCl + Mg(OH)2 (kết tủa)
-2NaOH + CuSO4 -> Cu(OH)2(kết tủa)+ Na2SO4
- Ca(OH)2 + K2CO3 -> CaCO3(kết tủa) + 2KOH
PHẢN ỨNG OXI HÓA-Khử
H2 + CuO -> Cu+ H2O
Fe2O3+3H2 -> 2Fe + 3H2O
.....
Giải thích các bước giải: