Kể các tên nước từ năm 2879 TCN đến năm 2021

2 câu trả lời

`2879` TCN `→` `2524` TCN : Xích Quỷ

`2524` TCN `→` `258` TCN : Văn Lang

`257` TCN `→` `179` TCN : Âu Lạc

`204` TCN `→` `111` TCN : Nam Việt

`111` TCN `40` : Giao Chỉ

`40` `→` `43` : Lĩnh Nam

`43` `→` `203` : Giao Chỉ

`203` `→` `544` : Giao Châu

`544` `→` `602` : Vạn Xuân

`602` `→` `679` : Giao Châu

`679` `→` `757` : An Nam

`757` `→` `766` : Trấn Nam

`766` `→` `866` : An Nam

`866` `→` `967` : Tĩnh Hải Quân

`968` `→` `1054` : Đại Cồ Việt

`1054` `→` `1400` : Đại Việt

`1400` `→` `1407` : Đại Ngu

`1407` `→` `1427` : Giao Chỉ

`1428` `→` `1804` : Đại Việt

`1804` `→` `1839` : Việt Nam

`1839` `→` `1945` : Đại Nam

`1945` `→` `2021` : Việt Nam

(●'◡'●)`@``Ru`

356 năm

Xích Quỷ赤鬼Hồng Bàng ThịKinh Dương Vương2524 – 258 TCN (nghi vấn)

2267 năm

Văn Lang文郎Hùng Vương thứ I257  207 hoặc 179 TCN

50 năm

Âu Lạc甌雒Nhà ThụcThục Phán204 - 111 TCN

93 năm

Nam Việt南越Nhà TriệuTriệu Đà111 TCN  40 CN

151 năm

Giao Chỉ交趾Bắc thuộc lần 1-40  43

3 năm

Lĩnh Nam嶺南Hai Bà TrưngTrưng Trắc43  203

160 năm

Giao Chỉ交趾Bắc thuộc lần 2-203  544

341 năm

Giao Châu交州544  602

58 năm

Vạn Xuân萬春Nhà Tiền LýLý Bí602  607

5 năm

Giao Châu交州Bắc thuộc lần 3-607  622

15 năm

Giao Chỉ交趾622  679

57 năm

Giao Châu交州679  757

78 năm

An Nam安南757  766

9 năm

Trấn Nam鎮南766  866

100 năm

An Nam安南866  905

39 năm

Tĩnh Hải quân靜海軍905  968

63 năm

Họ KhúcHọ DươngNhà Ngô968  1054

86 năm

Đại Cồ Việt大瞿越Nhà ĐinhĐinh Bộ LĩnhNhà Tiền LêNhà Lý1054  1400

346 năm

Đại Việt大越Lý Nhật TônNhà Trần1400  1407

7 năm

Đại Ngu大虞Nhà HồHồ Quý Ly1407  1427

20 năm

Giao Chỉ交趾Nhà Hậu Trần-Bắc thuộc lần 41428  1804

376 năm

Đại Việt大越Nhà Hậu LêLê LợiNhà MạcChúa TrịnhChúa NguyễnNhà Tây SơnĐầu thời Nhà Nguyễn1804  1839

35 năm

Việt Nam越南Nhà NguyễnNguyễn Phúc Ánh1839  1945

106 năm

Đại Nam大南Nguyễn Phúc Kiểu1887  1945

58 năm

Liên bang Đông Dương聯邦東洋Pháp thuộc-Nhật thuộc1945

1 năm

Đế quốc Việt Nam帝國越南Bảo Đại1945  1976

31 năm

Việt Nam Dân chủ Cộng hòa越南民主共和Độc lậpHồ Chí Minh 
Quốc hội Việt Nam khóa I[1]1945  1954

9 năm

Liên bang Đông Dương聯邦東洋Pháp hậu thuẫn trong Chiến tranh Đông DươngJean Marie Arsène Cédile (Ủy viên cộng hòa Pháp tại Nam Bộ) và Georges Thierry d'Argenlieu (Cao ủy Pháp tại Đông Dương)1946  1948

2 năm

Cộng hòa Tự trị Nam Kỳ共和自治南圻1949  1955

6 năm

Quốc gia Việt Nam國家越南Bảo Đại1955  1975

20 năm

Việt Nam Cộng hòa越南共和Mỹ hậu thuẫn trong Chiến tranh Việt NamNgô Đình Diệm  Quốc hội Lập hiến Quốc gia Việt Nam1969  1976

7 năm

Cộng hòa Miền Nam Việt Nam共和沔南越南Chia cắt trong Chiến tranh Việt NamĐại hội đại biểu Quốc dân miền Nam[2]1976 – nayCộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam