Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống: Prepare Talk less Talk more Drink more Drink less Study more Plant more Go out more 1._______________cakes because many people will come to out party. 2. You are so talkative.______________and listen more. 3. It is a difficult subject.____________or you may fail. 4. Why are you so quiet ?____________. Everyone here is friendly. 5._____________pure water and your body will function better. 6._____________with friends and you won't be bored. 7. ____________trees to make your neighborhood greener. 8._____________wine or you will have headache.

2 câu trả lời

1. Prepare more

(Chuẩn bị nhiều bánh hơn đi vì có nhiều người sẽ đến bữa tiệc của chúng ta đấy.)

2. Talk less

(Bạn nói nhiều quá. Nói ít lại và lắng nghe nhiều hơn đi.)

3. Study more

(Đó là môn học khó. Học nhiều hơn hoặc là bạn sẽ có thể trượt môn đấy)

4. Talk more

(Sao cậu im lặng thế? Nói nhiều hơn đi. Mọi người ở đây thân thiện lắm)

5. Drink more

(Uống nhiều nước tinh khiết hơn đi và cơ thể cậu sẽ làm việc tốt hơn)

6. Go out more

(Ra ngoài nhiều hơn với bạn bè đi và cậu sẽ không thấy chán nữa)

7. Plant more

(Trồng nhiều cây hơn để làm cho khu dân cư của bạn xanh hơn)

8. Drink less

(Uống ít rượu thôi nếu không cậu sẽ bị đau đầu đấy)

1. Prepare more

2. Talk less

3. Study more

4. Talk more

5. Drink more

6. Go out more

7. Plant more

8. Drink less