Giari nghĩa các từ sau: -Kill, kiss, eat, play, watch.

2 câu trả lời

@MinHD247

Kill=Giết

Kiss=Hôn

Eat=Ăn

Play=Chơi

Watch=Xem

- Kill (v): giết chết

- kiss (v): hôn

- eat (v): ăn

- Play (v): chơi

- Watch (v): xem