Giari nghĩa các từ sau: -Kill, kiss, eat, play, watch.
2 câu trả lời
- Kill (v): giết chết
- kiss (v): hôn
- eat (v): ăn
- Play (v): chơi
- Watch (v): xem
- Kill (v): giết chết
- kiss (v): hôn
- eat (v): ăn
- Play (v): chơi
- Watch (v): xem