2 câu trả lời
1. Completely sure.
Dịch: Hoàn toàn chắc chắn.
2. Completely safe.
Dịch: Hoàn toàn an toàn
3. Completely different.
Dịch: Hoàn toàn khác.
- completely (adv): hoàn toàn
Gợi ý cách đặt câu:
- Trạng từ "completely" có vai trò làm chủ ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, nếu là từ đầu tiên trong câu có thể là trạng từ.
- Completely + adj (tính từ)
`->` Đáp án: I completely agree with you
`-` completely (adv): hoàn toàn, đầy đủ
`-` Adv + V
`-` agree with s.o: đồng ý với ai đó
Tạm dịch: Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn
@_Khahn.Lihz02_