cho tui xin mấy từ vựng về xã hội tầm 15-40 từ nha

2 câu trả lời

 Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
Poverty: Sự đói nghèo

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Child abuse: Lạm dụng trẻ em
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
Human rights: Nhân quyền
Human exploitation: Sự khai thác con người
Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
Abortion:Tình trạng nạo phá thai
Prostitution: Nạn mại dâm
Unemployment:Tình trạng thất nghiệp
Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
Growing gap between rich and poor states : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
 Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
 Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

Ongoing problem : Vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem : Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan

Insurmountable problem : Vấn đề nan giải

Daunting problem : Vấn đề dễ làm nản chí

Outstanding problem : Vấn đề tồn đọng

To be faced with a problem : Đối mặt với một vấn đề

Analyze a problem : Phân tích một vấn đề

Tackle/address a problem : giải quyết một vấn đề

Gain insight into a problem : Tìm hiểu kỹ một vấn đề
To be deep in thought about a problem : Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

Social welfare: /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội
 

Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói

Teen pregnancy: : Mang thai vị thành niên
 

Terrorism: : Hiểm họa khủng bố
 

Unemployment:: Nạn/Tình trạng thất nghiệp
 

Water shortage: : Thiếu nước.
 

Wealth gap: : Khoảng cách giàu nghèo

1. Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
2. Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
3. Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
4. Poverty: Sự đói nghèo
5.Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
6.Domestic violence: Bạo lực gia đình
7.Child abuse: Lạm dụng trẻ em
8.Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
9.Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
10.Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
11. Human rights: Nhân quyền
12. Human exploitation: Sự khai thác con người
13. Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
14. Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
15. Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
16. Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
17. Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
18. Abortion:Tình trạng nạo phá thai
19. Prostitution: Nạn mại dâm
20. Unemployment:Tình trạng thất nghiệp
21. Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
22. Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
23. Growing gap between rich and poor states : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
24. Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
25. Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

Abortion: /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai

Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám

Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu

Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em

Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân

Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử

Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng

Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch

Domestic Violence: /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình

Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt

Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực

Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư

Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền

Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người

Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ

Câu hỏi trong lớp Xem thêm

Một chàng trai trẻ đến xin học một ông giáo già với tâm trạng bi quan và chỉ thích phàn nàn. Đối với anh, cuộc sống là một chuỗi ngày buồn chán, không có gì thú vị. Một lần, khi chàng trai than phiền về việc mình học mãi mà không tiến bộ, người thầy im lặng lắng nghe rồi đưa cho anh một thìa muối thật đầy và một cốc nước nhỏ. Con cho thìa muối này vào cốc nước và uống thử đi. Lập tức, chàng trai làm theo. - Cốc nước mặn chát. Chàng trai trả lời. Người thầy lại dẫn anh ra một hồ nước gần đó và đổ một thìa muối đầy xuống nước: - Bây giờ con hãy nếm thử nước trong hồ đi. - Nước trong hồ vẫn vậy thôi, thưa thầy. Nó chẳng hề mặn lên chút nào – Chàng trai nói khi múc một ít nước dưới hồ và nếm thử. Người thầy chậm rãi nói Con của ta, ai cũng có lúc gặp khó khăn trong cuộc sống. Và những khó khăn đó giống như thìa muối này đây, nhưng mỗi người hòa tan nó theo một cách khác nhau. Những người có tâm hồn rộng mở giống như một hồ nước thì nỗi buồn không làm họ mất đi niềm vui và sự yêu đời. Nhưng với những người tâm hồn chỉ nhỏ như một cốc nước, họ sẽ tự biến cuộc sống của mình trở thành đắng chát và chẳng bao giờ học được điều gì có ích. 4 Em rút ra những bài học gì cho bản thân từ văn bản trên 5 hãy viết đoạn văn từ 10-15 câu trình bày suy nghĩ của em về vai trò đối với những thử thách của mỗi người

105 lượt xem
1 đáp án
8 tháng trước