2 câu trả lời
Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
Poverty: Sự đói nghèo
Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
Domestic violence: Bạo lực gia đình
Child abuse: Lạm dụng trẻ em
Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
Human rights: Nhân quyền
Human exploitation: Sự khai thác con người
Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
Abortion:Tình trạng nạo phá thai
Prostitution: Nạn mại dâm
Unemployment:Tình trạng thất nghiệp
Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
Growing gap between rich and poor states : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
Ongoing problem : Vấn đề đang diễn ra
Pervasive problem : Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan
Insurmountable problem : Vấn đề nan giải
Daunting problem : Vấn đề dễ làm nản chí
Outstanding problem : Vấn đề tồn đọng
To be faced with a problem : Đối mặt với một vấn đề
Analyze a problem : Phân tích một vấn đề
Tackle/address a problem : giải quyết một vấn đề
Gain insight into a problem : Tìm hiểu kỹ một vấn đề
To be deep in thought about a problem : Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề
Social welfare: /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội
Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói
Teen pregnancy: : Mang thai vị thành niên
Terrorism: : Hiểm họa khủng bố
Unemployment:: Nạn/Tình trạng thất nghiệp
Water shortage: : Thiếu nước.
Wealth gap: : Khoảng cách giàu nghèo
1. Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường
2. Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp
3. Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố
4. Poverty: Sự đói nghèo
5.Racism: Nạn phân biệt chủng tộc
6.Domestic violence: Bạo lực gia đình
7.Child abuse: Lạm dụng trẻ em
8.Overpopulation: Sự bùng nổ dân số
9.Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống
10.Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên
11. Human rights: Nhân quyền
12. Human exploitation: Sự khai thác con người
13. Social inequality: Bất bình đẳng xã hội
14. Political unrests/ Political conflicts : Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị
15. Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính
16. Brain drain:Tình trạng chảy máu chất xám
17. Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ
18. Abortion:Tình trạng nạo phá thai
19. Prostitution: Nạn mại dâm
20. Unemployment:Tình trạng thất nghiệp
21. Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông
22. Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch
23. Growing gap between rich and poor states : Khoảng cách giàu nghèo gia tăng
24. Economic inequality : Bất bình đẳng về kinh tế
25. Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính
Abortion: /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai
Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám
Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu
Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em
Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân
Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử
Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng
Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch
Domestic Violence: /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình
Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt
Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực
Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư
Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền
Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người
Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ
